快速有效地检查食品质量的10种方法

DNUM_CJZAGZCABH 16:09

检查我们日常食用食品质量的方法有很多。我们将介绍一些简单快捷的检查方法。

Gà: Chú ý đến các sọc trắng và lớp mỡ dày trên lườn gà. Điều này có nghĩa là người chăn nuôi đã tiêm các hóc môn tăng trưởng vào gia cầm, khiến chúng tăng cân quá nhanh. Thịt như vậy không tốt cho sức khoẻ của bạn. Màu sắc cũng là một điều rất quan trọng cần lưu ý: thịt có màu vàng thường không tươi. Lườn gà nên có màu hồng và không nên quá mềm.
鸡:留意鸡胸肉上是否有白色条纹和厚厚的脂肪层。这意味着养殖户给鸡注射了生长激素,导致它们体重增长过快。这种肉对健康不利。颜色也很重要:黄色的鸡胸肉通常不新鲜。鸡胸肉应该是粉红色的,而且不要太软。
Phô mai: Một giọt iodine sẽ giúp bạn kiểm tra xem phô mai có chứa tinh bột không. Nếu có, vết ố sẽ trở nên màu xanh đậm , và nếu nó không màu sắc sẽ vẫn vàng hoặc nâu. Ngoài ra để phô mai ở nhiệt độ phòng bình thường. Nếu chứa chất béo thực vật, nó sẽ có màu vàng. Thử nghiệm này cho biết phô mai tươi có thể vị chua nhưng sẽ không thay đổi màu sắc.
奶酪:滴一滴碘酒可以帮助你检测奶酪是否含有淀粉。如果含有淀粉,污渍会变成深蓝色;如果不含淀粉,污渍会保持黄色或棕色。同样,将奶酪放在室温下。如果含有植物脂肪,污渍会变黄。这个测试表明,新鲜奶酪可能尝起来有酸味,但不会变色。
Mật ong: Đổ một ít mật ong lên một bề mặt. Mật ong giả sẽ ngay lập tức lan ra trên bề mặt. Mật ong chất lượng tốt khá dày, sánh và nhỏ giọt. Nếu bạn thấy hương vị caramel, nó có nghĩa là mật ong của bạn đã được làm nóng lên. Nếu bạn nếm được vị ngọt quá mức, điều đó có nghĩa là mật ong này chứa đường trắng.
蜂蜜:将一些蜂蜜倒在表面。假蜂蜜会立即在表面扩散开来。优质蜂蜜浓稠、粘稠、易滴落。如果尝到焦糖味,说明蜂蜜经过了加热。如果尝到过甜,则说明蜂蜜中含有白糖。
Kem chua: Để kiểm tra xem kem chua có chứa chất béo thực vật không, khuấy một muỗng kem chua vào một cốc nước nóng. Một sản phẩm có chất lượng kém sẽ tạo ra các mảnh vảy trắng. Kem chua thực sẽ trở thành một chất lỏng dày, quyện với nhau.
酸奶油:要测试酸奶油是否含有植物脂肪,可以将一勺酸奶油倒入一杯热水中搅拌。劣质酸奶油会产生白色薄片。真正的酸奶油会变成浓稠的稀薄液体。
Rau, trái cây và thực phẩm đông lạnh: Kiểm tra xem một gói sản phẩm đông lạnh có tuyết hoặc miếng băng trong đó. Nếu có, thực phẩm này đã không được cất trữ đúng cách.
蔬菜、水果和冷冻食品:检查冷冻食品包装内是否有雪或冰。如果有,则说明食品储存不当。
Cá: Cá tươi mắt sẽ lồi và trong suốt, giác mạc đàn hồi. Còn mắt cá ươn thì lõm vào trong hốc mắt, có màu đục và giác mạc mắt nhăn nheo hoặc rách nát. Cá tươi có vảy óng ánh, bám chặt với thân cá, không có niêm dịch, không có mùi hôi. Còn vây cá ươn thì mờ, không sáng óng ánh, dễ tróc khỏi thân cá, có mùi.
鱼:新鲜鱼眼凸起透明,角膜富有弹性。变质鱼眼凹陷于眼窝内,颜色浑浊,角膜起皱或撕裂。新鲜鱼鳞有光泽,紧密贴合鱼体,无黏液,无异味。变质鱼鳍暗淡无光泽,易从鱼体上脱落,并有异味。
Thịt: Khi chọn thịt, bấm ngón tay vào đó. Nếu thịt tươi, nó sẽ đủ đàn hồi để làm dấu vân tay của bạn biến mất. Cắt một miếng lớn: Nếu thịt có màu tối nhưng có đường viền màu trắng, có nghĩa thịt đã được tẩm các chất phụ gia. Ngoài ra bạn có thể kiểm tra bằng cách thấm khăn giấy, thịt tươi không để lại quá nhiều độ ẩm và máu trên khăn giấy.
肉:挑选肉类时,用手指按压一下。如果肉是新鲜的,弹性会比较好,指纹很容易被按到。切一大块:如果肉的颜色发暗,但边缘有白色,则说明肉里加过添加剂。你也可以用纸巾吸干肉,新鲜肉应该不会在纸巾上留下太多水分和血迹。
Các loại rau: Giữ một bó rau trên tay (như hình). Nếu những chiếc lá rũ xuống hai bên thì rau đã bị héo. Thêm vào đó, nếu lá có màu quá tối và thân cây quá dài, có thể nó chứa nitrat. Các loại rau tươi luôn có màu xanh lá cây tự nhiên.
蔬菜:拿一把绿叶蔬菜(如图所示)。如果叶子向两侧下垂,则说明蔬菜已经枯萎。此外,如果叶子颜色太深,茎太长,则可能含有硝酸盐。新鲜的蔬菜总是自然绿色的。
Phô mai: Bạn có thể dễ dàng nhận ra phô mai chứa chất béo thực vật hay không. Nó sẽ khô và vỡ sau khi bạn cắt nó (không áp dụng cho các loại pho mát cứng). Để một ít phô mai trong nhiệt độ phòng bình thường, nếu nó khô và độ ẩm xuất hiện trong bao bì, tốt hơn hết bạn nên bỏ nó đi.
奶酪:奶酪是否含有植物脂肪很容易判断。切开后,奶酪会变干变脆(硬质奶酪除外)。将一些奶酪放在室温下,如果变干,包装上出现水分,最好将其扔掉。
Kem: Để que kem yêu thích của bạn ở nhiệt độ bình thường. Nếu nó chứa chất béo thực vật, nó sẽ lạnh lâu hơn và cuối cùng tan chảy thành chất lỏng. Kem có thành phần chất lượng tốt sẽ tan thành chất kem trắng dày.
奶油:将你最喜欢的冰淇淋放在室温下。如果冰淇淋含有植物脂肪,冷却时间会更长,最终融化成液体。用优质原料制作的冰淇淋会融化成浓稠的白色奶油。

据VOV报道

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
快速有效地检查食品质量的10种方法
供电内容管理系统- 产品