Thông báo truy tìm chủ sở hữu phương tiện bị tạm giữ quá thời hạn
(Baonghean.vn) - Công an huyện Nghĩa Đàn thông báo ai là chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp phương tiện có đặc điểm dưới đây, đưa giấy tờ có liên quan của phương tiện bị tạm giữ đến Công an huyện Nghĩa Đàn để giải quyết.
Thời gian qua, Công an huyện Nghĩa Đàn thông qua công tác tuần tra kiểm soát giao thông, hiện đang tạm giữ 40 xe mô tô, xe máy vi phạm hành chính đến nay đã quá thời hạn tạm giữ mà chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp, người vi phạm không đến giải quyết.
Vậy, Công an huyện Nghĩa Đàn thông báo ai là chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp phương tiện có đặc điểm dưới đây, đưa giấy tờ có liên quan đến phương tiện bị tạm giữ đến Công an huyện Nghĩa Đàn để giải quyết.
Sau 30 ngày kể từ ngày thông báo và niêm yết công khai, nếu không có người đến liên hệ giải quyết thì Công an huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An sẽ tịch thu các phương tiện dưới đây theo đúng quy định của pháp luật.
Đặc điểm 40 xe mô tô, xe máy đang tạm giữ cụ thể như sau:
DANH SÁCH TRÍCH NGANG 40 XE MÔ TÔ QUÁ THỜI HẠN TẠM GIỮ THUỘC DIỆN TỊCH THU, SUNG CÔNG QUỸ
SỐTT | BIỂN SỐ | NHÃN HIỆU | SỐ LOẠI | MÀU SƠN | SỐ MÁY | SỐ KHUNG | DUNG TÍCH | ||
1. | 37G1-512.47 | HONPAR | 110 | Đen-Bạc | VZS152FMH*383940* | RLPDCH5UM8B001940 | 107 | ||
2. | 37H8-6392 | Không xác định | Không xác định | Nâu | 1P50FMG-3*10578988* | Không tìm thấy | 97 | ||
3. | 37P8-0544 | OSTRICH | C100 | Nâu | VTT13JL1P50FMG001825 | Hàng chữ số C100M-L06008 Chữ số L0 bị đục lại, qua giám định xác định hàng chữ nguyên thủy C100M??6008, tại vị trí dấu ? không xác định được số nguyên thủy | 97 | ||
4. | Không biển | SUZUKI | Không xác định | Đen | E432-VN204144 | RLSBE49L050204144 | Không xác định | ||
5. | Không biển | WATASI | Không xác định | Đen-Trắng-Xanh | VDGZS152FMH-WT*004550* | RRKWCH1UMAXT21579 | 107 | ||
6. | 37G1-657.90 | LIFAN | 110 | Đen | VLF1P52FMH-3L1SA004829 | RL8WCHNHYA1004829 | 109 | ||
7. | Không biển | LIFAN | Không xác định | Đỏ | 1P50FMG-3*10341423* | VVNPCG0031S056423 | Không xác định | ||
8. | 37H1-3320 | HONDA | Không xác định | Nâu | LC1P50FMG*006010006* | Không tìm thấy | 97 | ||
9. | 49T9-4656 (Không có hệ thống tra cứu) | HONDA | Không xác định | Nâu | 150FMG*01006942* | *LTBXG81BX12084145* | Không xác định | ||
10. | 37X7-6336 | HONDA | 100E | Nâu | VTT36JL1P50FMG003641 | RRKDCG2UM8XC03641 | 97 | ||
11. | 37X5-6404 | SIRIUS | C110 | Đỏ-Bạc | 5C63-213044 | RLCS5C6309Y213042 | 110 | ||
12. | 37X4-7260 | SYM | C110 | Đen | VLFPD1P50FMH*7A013862* | RPDWCHEPD7A013862 | 109 | ||
13. | 37Y1-00.22 | YAMAHA | NOUVO | Đen | 22S2-062740 | RLCN22S209Y062739 | 113 | ||
14. | 37X2-7250 | KOKOLI | C110 | Đen | VLFEX1P52FMH-3*5B201774* | RMVWCHKMV61K00123 | 107 | ||
15. | 37H7-2193 | LONCIN | C110 | Nâu | LC152FMH*00410055* | LLCXCHLN8Y1069755 | 110 | ||
16. | 37L3-7017 | DAEHAN | Nữ | Nâu | VDMD1000044289 | VDMDCG014DM011789 | 97 | ||
17. | 37M2-2819 | HONDA | JC43WAVE | Đen-Đỏ | JC43E-5553750 | RLHJC4322AY097561 | 109 | ||
18. | 61H3-6727 (Số khung không trùng số khung biển số) | HOLDER | C100 | Nâu | DY150FMG*50200199* | VKVPCG0011L0200876 | 97 | ||
19 | 37K4-2409 | HONDA | C100 | Xanh | HC08E-0139460 | RLHHC08082Y139439 | 97 | ||
20 | 60T9-7998 (Số khung không trùng số khung biển số) | ARROW | C110 | Xanh-Đen-Bạc | VTMAR150FMHA005319 | RRKWCH4UMAX029671 | 109 | ||
21. | 14H-0001 | YAMAHA | SIRIUS | Đỏ-Đen | Hàng chữ số 5C64-019070 bị đục lại, qua giám định xác định hàng số nguyên thủy của máy là 5C61-145113 | Hàng chữ số RLCS5C640 8Y019070 đóng ở khung bị đục lại, qua giám định xác định hàng số nguyên thủy của khung là RLCS5C610?...?(trong khoảng dấu ?...? không xác định được các chữ số nguyên thủy | 110 | ||
22. | 37H1-644.46 | YAMAHA | SIRIUS | Đen-xám | E3X9E-660620 | RLCUE3240 KY240019 | 110 | ||
23. | 37X3-8642 | HONDA | C110 | Đen-Xám | VLFPD1P52FMH-3*5A1P4748* | RPDWCH7PD5A0P4748 | 107 | ||
24. | 37X6-4448 (biển không đúng số khung, số máy) | HONDA | Không xác định được | Nâu | HA08E-1585372 | RLHHA0807AY285402 | Không xác định được | ||
25. | 29T6-2020 | YAMAHA | JUPITER | Xanh | 5VT1-54626 | RLCJ5VT10 4Y054626 | 110 | ||
26. | 37X7-0209 (biển không đúng số khung, số máy) | LONCIN | Không xác định được | Nâu | LC150FMG*02248020* | LLCLLXC*20013666* | Không xác định được | ||
27. | 37Z9-7787 | JUPITER | C110 | Đen-Xám | Chữ số 5B94-041412 bị đục lại. Qua giám định xác định số nguyên thủy 5B91?...? trong khoảng ?...? không xác định được số nguyên thủy | Chữ số 9409Y-041414 bị đục lại. Qua giám định xác định hàng số nguyên thủy RLCJ5B91?..? trong khoảng dấu?..? không xác định được số nguyên thủy | Không xác định được | ||
28. | 29U3-4028 | ATTILA | Không xác định được | Hồng | VMM9BD-D 006128 | RLGH125FD 5D006128 | 125 | ||
29. | 37G1-668.68 (biển không đúng số khung, số máy) | HONDA | Không xác định được | Đen | VZS154FMJ*005713* | RPEXCH8PE8A*109539* | Không xác định được | ||
30. | Không biển số | GUIDA | Không xác định được | Đen | VTTJL1P52FMH*010469* | VTTDCH094TT*010469* | Không xác định | ||
31. | 37X3-1005 | KAISER | C110 | Xanh | VZSKA152FMH*004276* | RLPWCHKUM6B004276 | 107 | ||
32. | 37S2-2996 Số khung không trùng biển số | LONCIN | Không xác định được | Nâu | LC152FMH*00453736* | Chữ số khung bị gỉ sét móm, mờ Qua giám định xác định hành chữ số nguyên thủy VHHDCG0B4UM068789 | 110 | ||
33. | 37B1-390.72 | MIKADO | 110E | Đỏ-Đen | VTTJL1P52FMH-N046479 | RRKWCH0UMAXP46479 | 107 | ||
34. | 37B1-329.52 | HONDA | CKD110 | Vàng-Bạc-Đen | VZS152FMH*509942* | RL1DCH4L1AA509942 | 107 | ||
35. | 37X2-6739 | PRESENT | Nữ | Đỏ | VTT19JL1P52F 002981 | RRKWCH1UM7XC02981 | 108 | ||
36. | 43H8-9546 | DAEHAN | DAEHAN | Nâu | VDMD100 0012320 | VDMLCG013DM007320 | 97 | ||
37. | 37H1-576.44 | YAMAHA | SIRIUS | Đỏ-Đen | 5C6K-230666 | RLCS5C6K0 FY230686 | 110 | ||
38. | 37X7-3728 | SYMAX | C110 | Đỏ | VLFPD1P50FMH*7A007266* | RPDWCHEPD7A007266 | 109 | ||
39. | 52X5-4270 | ATTILA | Nữ | Đen | VMM9BF-D 033703 | RLGH125HD 7D033703 | 124 | ||
40. | 37MĐ1-863.22 | ESPERO | XMEN | Xanh-Đen | RPEYE1000W 702646 | RPEYBEHPEGA702646 | 1000W | ||